DefCur Statement
Không ghi rõ ký tự hay từ khoá mà khai báo kiểu, thì câu lệnh DefCur đặt kiểu biến mặc định, tùy theo một phạm vi chữ.
{DefBool|DefCur|DefDate|DefDbl|DefErr|DefInt|DefLng|DefObj|DefStr|DefSng|DefVar} {char|char-char}[,...]
char: Letter prefix that specifies default data type for variables.
char-char: Letter range prefixes that specify default data type for variables.
' Prefix definitions for variable types:
DefBool b
DefCur c,l-m
DefDate t
DefDbl f
DefErr e
DefInt i-k,N
DefLng x-z, D
DefObj U, o-R
DefSng w,a
DefStr s
DefVar V,g
Sub ExampleDefCur
Print liquid, Typename(coinbit), VarType(money) ' Result is: 0.0000 Currency 6
cCur=Currency ' cCur is an implicit currency variable.
End Sub