Hiệu ứng
Ghi rõ thiết lập và sự tăng cường cho hiệu ứng hiện thời trong hộp thoại Tùy chọn Hiệu ứng.
Thiết lập
Đối với một số hiệu ứng riêng, có thể ghi rõ thiết lập trên trang thẻ Hiệu ứng.
Hướng
Specifies the direction for the effect.
Bắt đầu nhanh
Bật tùy chọn này để gán tốc độ tăng dần dần cho đầu của hiệu ứng.
Kết thúc chậm
Bật tùy chọn này để gán tốc độ giảm dần dần cho cuối của hiệu ứng.
Tăng cường
Ghi rõ các sự tăng cường cho hiệu ứng hiện thời.
Âm thanh
Select a sound from the Gallery or select one of the special entries.
-
Không có âm thanh — không phát âm thanh trong khi thể hiện hoạt hình cho hiệu ứng.
-
Dừng âm thanh trước - âm thanh của hiệu ứng trước bị dừng khi hiệu ứng hiện tại khởi chạy.
-
Âm khác — hiển thị hộp thoại mở tập tin để chọn tập tin âm thanh.
Nút âm
Phát tập tin âm thanh đã chọn.
Sau khi hoạt họa
Select a color to be shown after the animation ends, or select another after-effect from the list:
-
Mờ đi bằng màu — sau khi hoạt họa, hình được tô màu mờ.
-
Không làm mờ - không chạy hậu hiệu ứng.
-
Ẩn sau khi hoạt họa — ẩn hình sau khi kết thúc chạy dãy hoạt họa.
-
Ẩn khi hoạt họa lần kế — ẩn hình lần kế tiếp hoạt họa.
Màu mờ đi
Select the dim color.
Hoạt họa văn bản
Select the animation mode for the text of the current shape:
-
Cả cùng lúc — hoạt họa văn bản hoàn toàn đồng thời.
-
Từng từ — hoạt họa văn bản theo mỗi từ.
-
Từng chữ — hoạt họa văn bản theo mỗi chữ.
Khoảng đợi giữa hai ký tự
Specifies the percentage of delay between animations of words or letters.