Định dạng
Đánh lệnh |
Symbol in Elements pane |
Nghĩa |
lsup |
Số mũ trái |
|
csup |
Số mũ trực tiếp trên đầu một ký tự |
|
^ hoặc sup hoặc rsup |
Số mũ phải |
|
binom |
Nhị thức |
|
newline |
Dòng mới |
|
lsub |
Số mũ trái |
|
csub |
Số mũ trực tiếp dưới chân một ký tự |
|
_ hoặc sub hoặc rsub |
Số mũ phải |
|
stack{...} |
Đống |
|
` |
Chỗ trống nhỏ |
|
alignl |
Canh lề trái |
|
alignc |
Canh lề ở giữa nằm ngang |
|
alignr |
Canh lề phải |
|
matrix{...} |
Ma trận |
|
~ |
Chỗ trống lớn |
|
nospace{e1 e2 ...} |
Suppress horizontal space between elements |