Dấu ngoặc
Đánh lệnh |
Symbol in Elements pane |
Nghĩa |
(...) |
|
Ngoặc đơn trái và phải |
[...] |
|
Ngoặc vuông trái và phải |
ldbracket ... rdbracket |
|
Ngoặc vuông kép trái và phải |
lline ... rline |
|
Sọc trái và phải |
ldline ... rdline |
|
Sọc kép trái và phải |
lbrace ... rbrace |
|
Ngoặc móc trái và phải, ngoặc tập hợp |
langle ... rangle |
|
Ngoặc nhọn trái và phải |
langle ... mline ... rangle |
|
Ngoặc nhọn toán tử trái và phải |
{...} |
|
Ngoặc nhóm trái và phải (không hiển thị trên tài liệu nên không chiếm sức chứa). |
left( ... right) |
|
Dấu ngoặc (giãn được) |
left[ ... right] |
|
Ngoặc vuông (giãn được) |
left ldbracket ... right rdbracket |
|
Ngoặc vuông kép (giãn được) |
left lbrace ... right rbrace |
|
Dấu ngoặc móc (giãn được) |
left lline ... right rline |
|
Đường đơn (giãn được) |
left ldline ... right rdline |
|
Đường đôi (giãn được) |
left angle ... right angle |
|
Ngoặc nhọn (giãn được) |
left langle ... mline ... right rangle |
|
Ngoặc nhọn toán tử trái và phải (giãn được) |
overbrace |
|
Ngoặc móc tập hợp trên đầu (giãn được) |
underbrace |
|
Ngoặc móc tập hợp dưới chân (giãn được) |
lfloor ... rfloor |
Đường trái và phải với cạnh dưới |
|
lceil ... rceil |
Đường trái và phải với cạnh trên |
|
\lbrace \rbrace hay \{ \} |
Ngoặc móc trái hoặc ngoặc móc phải |
|
\( \) |
Ngoặc đơn trái và phải |
|
\[ \] |
Ngoặc vuông trái và phải |
|
\langle \rangle |
Ngoặc nhọn trái và phải |
|
\lline \rline |
Sọc trái và phải |
|
\ldline \rdline |
Đường đôi trái và phải |
|
\lfloor \rfloor |
Đường trái và phải với cạnh dưới |
|
\lceil \rceil |
Đường trái và phải với cạnh trên |
|
none |
Để bỏ một ngoặc riêng, v.d. bỏ một ngoặc bên phải: right none |