Những cái khác
Đánh lệnh |
Symbol in Elements pane |
Nghĩa |
<?> |
Ô trống |
|
dotsaxis |
Dấu chấm lửng trục toán học |
|
dotsdown |
Dấu chấm lửng chéo xuống |
|
dotslow |
Dấu chấm lửng |
|
dotsup hoặc dotsdiag |
Dấu chấm lửng chéo lên |
|
dotsvert |
Dấu chấm lửng nằm dọc |
|
downarrow |
Mũi tên xuống |
|
exists |
Tồn tại ít nhất một |
|
notexists |
Existential quantifier, there does not exist |
|
forall |
Với mọi |
|
hbar |
h ngang |
|
im |
Phần ảo của một số phức |
|
infinity hoặc infty |
Vô cùng |
|
lambdabar |
Lambda ngang |
|
leftarrow |
Mũi tên trái |
|
nabla |
Véc tơ Nabla |
|
partial |
Đạo hàm riêng |
|
re |
Phần thực của một số phức |
|
rightarrow |
Mũi tên phải |
|
uparrow |
Mũi tên lên |
|
wp |
Hàm p, Weierstrass p |