Toán tử Đơn/Nhị phân
Đánh lệnh |
Symbol in Elements pane |
Nghĩa |
- |
Phép trừ |
|
- |
Dấu - |
|
-+ |
Trừ/Cộng |
|
/ |
Phép chia |
|
* |
Phép nhân |
|
+ |
Phép cộng |
|
+ |
Dấu + |
|
+- |
Cộng/Trừ |
|
and hoặc & |
Toán tử luận lý AND |
|
boper |
Không có ký hiệu. Cách dùng: a boper %SYM1 b |
Toán từ nhị phân. Bạn có thể tạo ký hiệu cho phép tính nhị phân. |
uoper |
Không có ký hiệu. Cách dùng: uoper %SYM2 b |
Phép đơn phân. Bạn có thể tạo ký hiệu cho phép tính đơn phân. |
cdot |
Phép nhân, dấu nhân nhỏ |
|
circ |
Ghép chuỗi các ký hiệu |
|
div |
Phép chia |
|
neg |
NOT luận lý |
|
odivide |
Không có ký hiệu |
Gạch chéo / ở trong vòng tròn |
odot |
Không có ký hiệu |
Dấu nhân nhỏ ở trong vòng tròn |
ominus |
Không có ký hiệu |
Dấu trừ ở trong vòng tròn |
oplus |
Không có ký hiệu |
Ký hiệu cộng trong vòng tròn |
or hoặc | |
Toán tử luận lý OR |
|
otimes |
Không có ký hiệu |
Dấu nhân trong vòng tròn |
over |
Phép chia/Phân số |
|
times |
Phép nhân |
|
widebslash |
Không có ký hiệu |
Dấu xuyệc ngược « \ » giữa hai ký tự, ký tự bên phải là chỉ số trên, còn ký tự bên trái là chỉ số dưới |
wideslash |
Không có ký hiệu |
Dấu gạch chéo / giữa hai ký tự, trong đó kí tự bên trái là chỉ số trên, ký tự bên phải là chỉ số dưới |