Thuộc tính

Choose the text attributes that you want to search for. For example, if you search for the Font attribute, all instances of text that do not use the default font are found. All text that has a directly coded font attribute, and all text where a style switches the font attribute, are found.

Searching for Attributes

Tùy chọn

Select the attributes that you want to search for.

Canh lề

Tìm thuộc tính Chỉnh canh (bên trái/phải, giữa, canh đều).

Canh lề văn bản nằm dọc

Tìm thuộc tính Canh lề văn bản nằm dọc.

Co giãn

Tìm thuộc tính Co giãn.

Có bóng

Tìm thuộc tính Có bóng.

Dáng phông

Tìm thuộc tính Đậm hay Đậm và Nghiêng.

Giãn cách

Tìm thuộc tính Giãn cách (bên trên/dưới).

Giãn cách dòng

Tìm thuộc tính Giãn cách dòng (dòng đơn, 1,5, đôi, tỷ lệ, ít nhất, đi trước).

Giữ với đoạn văn kế tiếp

Tìm thuộc tính Giữ với đoạn văn kế tiếp.

Gạch dưới

Tìm các ký tự dùng thuộc tính Gạch dưới (đơn, đôi, chấm chấm).

Gạch nối từ

Tìm thuộc tính Gạch nối từ.

Gạch đè

Tìm các ký tự dùng thuộc tính Gạch đè (đơn, đôi).

Hiệu ứng

Tìm các ký tự dùng thuộc tính ký tự kiểu Chữ hoa, Chữ thường, Chữ hoa nhỏTựa đề.

Khắc nổi

Tìm thuộc tính Khắc nổi.

Kiểu dáng trang

Tìm thuộc tính Chỗ ngắt có kiểu dáng trang.

Kích cỡ phông

Tìm thuộc tính Kích cỡ/Bề cao phông.

Màu phông

Tìm đoạn nào có màu phông khác với màu phông mặc định.

Mỗi từ riêng

Tìm mỗi từ riêng mà dùng thuộc tính gạch dưới hay gạch đè.

Ngôn ngữ

Tìm thuộc tính Ngôn ngữ (cho hàm chính tả).

Nhấp nháy

Tìm các ký tự dùng thuộc tính Nhấp nháy.

Nét ngoài

Tìm thuộc tính Nét ngoài.

Nền ký tự

Tìm các ký tự dùng thuộc tính Nền.

Phông

Tìm đoạn nào có phông khác với phông mặc định.

Thiếu

Tìm thuộc tính Điều khiển dòng thiếu.

Thụt lề

Tìm thuộc tính Thụt lề (từ bên trái/phải, dòng đầu).

Thừa

Tìm thuộc tính Điều khiển dòng thừa.

Vị trí

Tìm các ký tự dùng thuộc tính Chuẩn, Chỉ số Trên hay Chỉ số Dưới.

Vị trí tab

Tìm các đoạn văn dùng các vị trí tab thêm.

Xoay

Tìm thuộc tính Xoay.

Xẻ đoạn văn

Tìm thuộc tính Không xẻ đoạn văn.

Đăng ký đúng

Tìm thuộc tính Đăng ký đúng.

Định chỗ

Tìm thuộc tính Giãn cách (chuẩn, giãn ra, co lại) và thuộc tính Định chỗ cặp.

Độ đậm phông

Tìm thuộc tính Đậm hay Đậm và Nghiêng.