TypeName Function; VarType Function

Trả về một chuỗi (TypeName) hay một giá trị thuộc số (VarType) mà chứa thông tin về một biến.

Cú pháp:

TypeName (Variable) / VarType (Variable)

GIá trị trả về:

Chuỗi; Số nguyên

Tham số :

Biến: biến của đó bạn muốn quyết định kiểu. Có thể sử dụng những giá trị theo đây:

từ khoá

Named constant

VarType

Kiểu biến

Boolean

11

Biến lôgic

Date

V_DATE

7

Biến ngày

Currency

V_CURRENCY

6

Currency variable

Double

V_DOUBLE

5

Biến chấm động đôi

Integer

V_INTEGER

2

Biến số nguyên

Long

V_LONG

3

Biến số nguyên dài

Object

9

Biến đối tượng

Single

V_SINGLE

4

Biến chấm động đơn

String

V_STRING

8

Biến chuỗi

Variant

12

Biến kiểu hay thay đổi (có thể chứa tất cả các kiểu được ghi rõ bởi lời xác định)

Empty

V_EMPTY

0

Biến không được khởi tạo

Null

V_NULL

1

Không có dữ liệu hợp lệ


Error codes:

5 Sai gọi thủ tục

Thí dụ :

Sub ExampleType

Dim iVar As Integer

Dim sVar As String

Dim siVar As Single

Dim dVar As Double

Dim bVar As Boolean

Dim lVar As Long

Dim cVar as Currency

Dim tVar as Date

 MsgBox TypeName(iVar) & " " & VarType(iVar) & Chr(13) &_

 TypeName(sVar) & " " & VarType(sVar) & Chr(13) &_

 TypeName(siVar) & " " & VarType(siVar) & Chr(13) &_

 TypeName(dVar) & " " & VarType(dVar) & Chr(13) &_

 TypeName(bVar) & " " & VarType(bVar) & Chr(13) &_

 TypeName(cVar) & " " & VarType(cVar) & Chr(13) &_

 TypeName(tVar) & " " & VarType(tVar) & Chr(13) &_

 TypeName(lVar) & " " & VarType(lVar),0,"Một số kiểu trong LibreOffice Basic"

End Sub